Thực đơn
Tiếng_Bengal Ngữ âmTiếng Bengal chuẩn gồm 29 phụ âm và 7 nguyên âm (chưa tính nguyên âm mũi hóa).
Trước | Giữa | Sau | |
---|---|---|---|
Đóng | ই~ঈ i i | উ~ঊ u u | |
Nữa đóng | এ e e | ও ʊ~o u/o | |
Gần mở | এ্যা/অ্যা æ ê | অ ɔ ô | |
Mở | আ a a |
Môi | Răng/ Chân răng | Quặt lưỡi | Vòm-chân răng | Ngạc mềm | Thanh hầu | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mũi | ম mɔ mô | ঞ ~ ণ ~ ন nɔ nô | ঙ ŋɔ ngô | ||||
Tắc | vô thanh | প pɔ pô | ত t̪ɔ tô | ট ʈɔ ṭô | চ tʃɔ~sɔ chô/sô | ক kɔ kô | |
bật hơi | ফ ɸɔ fô | থ t̪ʰɔ thô | ঠ ʈʰɔ ṭhô | ছ tʃʰɔ~ssɔ chhô/ssô | খ kʰɔ khô | ||
hữu thanh | ব bɔ bô | দ d̪ɔ dô | ড ɖɔ ḍô | জ ~ য dʒɔ~dzɔ jô ~ zô | গ ɡɔ gô | ||
bật hơi | ভ bʱɔ bhô | ধ d̪ʱɔ dhô | ঢ ɖʱɔ ḍhô | ঝ dʒʱɔ jhô | ঘ ɡʱɔ ghô | ||
Xát | স sɔ sô | শ ~ ষ ʃɔ shô | হ hɔ hô | ||||
Tiếp cận | ল lɔ lô | ||||||
R | র rɔ rô | ড় ~ ঢ় ɽɔ~ɽʱɔ rô / rhô |
Thực đơn
Tiếng_Bengal Ngữ âmLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Bengal http://www.mofa.gov.bd/statements/fm39.htm http://www.banglaacademy.org.bd/ http://www.demotix.com/news/160560/bengalis-pakist... http://www.ethnologue.com/show_country.asp?name=IN http://www.ethnologue.com/show_language.asp?code=b... http://www.ndtv.com/convergence/ndtv/story.aspx?id... http://www.telegraphindia.com/1031227/asp/northeas... http://graduate.olivet.edu/news-events/news/second... http://www.assam.gov.in/language.asp http://censusindia.gov.in/Census_Data_2001/Census_...